UPDATE THƯỜNG XUYÊN LỊCH THI NHA
Môn thi | Nhóm | Từ sĩ số | Ngày thi | Tiết thi | Phòng thi | Giáo viên coi thi |
Kế toán tài chính doanh nghiệp | 1 | 1-49 | Thứ 3 | 11 -> 12 | K1.06 | Huỳnh Huy Hạnh |
Kế toán tài chính doanh nghiệp | 2 | 50-98 | Thứ 3 | 11 -> 12 | K1.07 | Nguyễn Ngọc Minh |
Quản trị bán hàng | 1 | 1 -> 53 | Thứ 5 | 5 -> 6 | K3.05 | |
Quản trị bán hàng | 2 | 54 -> 106 | Thứ 5 | 5 -> 6 | K2.12 | |
Quản trị dự án đầu tư | 1 | 1 -> 55 | Thứ 5 | 7 -> 8 | K1.05 | |
Quản trị dự án đầu tư | 2 | 56 -> 111 | Thứ 5 | 7 -> 8 | K1.06 |